Việt
sóng thần
lụt biển khi bão táp
Anh
Tsunami
tennamí
tidal wave
tide-race
seismic sea wave
tsunami
Đức
Sturmflut
Flutwelle
Sturmflut /die/
sóng thần; lụt biển khi bão táp;
Flutwelle f, Sturmflut f. sóng tình Liebenswelle f.
seismic sea wave, tidal wave, tide-race, tsunami
tidal wave,tsunami
Sóng thần