Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
tidal wave,tsunami
sóng thần
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Flutwelle /f/VT_THUỶ/
[EN] tidal wave
[VI] sóng triều
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
tidal wave /SCIENCE/
[DE] Flutwelle
[EN] tidal wave
[FR] raz de marée
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
tidal wave
sóng triều, sóng cồn
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt