Việt
sóng triều
sóng cồn
Anh
tidal wave
tidal surge
eagre
tidal undulation
lunar tidal wave
Đức
Flutwelle
Flutwelle /f/VT_THUỶ/
[EN] tidal wave
[VI] sóng triều
eagre, tidal undulation, tidal wave
sóng triều (theo tuần trăng)
sóng triều, sóng cồn
tidal wave /toán & tin/