Việt
sự tiện dọc
Anh
straight turning
plain turning
Đức
Geraddrehen
Längsdrehen
Langdrehen
Geraddrehen /nt/CNSX/
[EN] straight turning
[VI] sự tiện dọc
Längsdrehen /nt/CNSX/
Langdrehen /nt/CT_MÁY/
[EN] plain turning, straight turning
[VI] sự tiện dọc (mặt trụ)