Geraddrehen /nt/CNSX/
[EN] straight turning
[VI] sự tiện dọc
Langdrehen /nt/CT_MÁY/
[EN] plain turning, straight turning
[VI] sự tiện dọc (mặt trụ)
Längsdrehen /nt/CNSX/
[EN] straight turning
[VI] sự tiện dọc
Längsdrehen /nt/CT_MÁY/
[EN] lain turning
[VI] sự tiện dọc (mặt trụ)