Việt
tenxơmct. máy du ưng biên
cái cám biến
dụng cụ đo độ căng
dụng cụ đo ứng biến
tenxơmet đo độ giãn
Anh
strain meter
stretch
strain meter /y học/
strain meter, stretch
tenxơmct. máy du ưng biên; cái cám biến