Việt
cáp
dây bện nhiều sựi
Dây bện chuyển mạch
dây dẫn bện
dánh thép
dây nhiều sợi
Anh
stranded wire
Đức
Litzendraht
Schaltlitze
Pháp
fil multibrins
dánh thép, cáp, dây nhiều sợi
dây điện nhiều sợi Dây điện gồm nhiều sợi nhỏ hơn kết hợp lại để tạo ra một đường kính dây lớn hơn.
stranded wire /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Litzendraht
[EN] stranded wire
[FR] fil multibrins
[VI] Dây bện chuyển mạch
cáp; dây bện nhiều sựi