Việt
sự đánh bóng bằng đây mài
sự bó lại
sự bó chặt
sự liên kết
Anh
strapping
Đức
Koppelleitung
Herstellen einer Geräteverbindung
Umreifung
Pháp
mise en place de cavaliers
mise en place de straps
banderolage
cerclage
serrage
strapping /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Herstellen einer Geräteverbindung
[EN] strapping
[FR] mise en place de cavaliers; mise en place de straps
strapping /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Umreifung
[FR] banderolage; cerclage; serrage
Koppelleitung /f/V_LÝ/
[VI] sự liên kết (các manhetron)
sự bó lại, sự bó chặt
['stræpiɳ]
o xem strap
liên kết Nối các đoạn bộ cộng hưửng có cùng cực tính VỚI nhau trong một manhetron nhiều hốc nhấm triệt những kiều dao động không mong muổn.