TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

streamlet

suối nhỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng nhỏ

 
Tự điển Dầu Khí

suối

 
Tự điển Dầu Khí

ngòi nhỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

streamlet

streamlet

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

streamlet

suối nhỏ

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

streamlet

suối nhỏ

Xem Suối nhỏ (Stream - b).

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

streamlet

suối nhỏ , ngòi nhỏ

Tự điển Dầu Khí

streamlet

o   dòng nhỏ, suối

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

streamlet

Rivulet.