Việt
sự giảm ứng suất
sự khứ nội lực
giảm nhẹ ứng suất
sự giảm nhẹ ứng suất
sự khử nội lực
Anh
stress relief
Đức
Spannungsentlastung
Spannungsverringerung
Entspannung
Pháp
libération de contraintes
stress relief /TECH/
[DE] Spannungsentlastung
[EN] stress relief
[FR] libération de contraintes
Spannungsentlastung /f/KTV_LIỆU/
[VI] sự giảm nhẹ ứng suất
Spannungsverringerung /f/CT_MÁY/
[VI] sự giảm ứng suất, sự khử nội lực
Entspannung /f/KTV_LIỆU/
[VI] sự giảm ứng suất (cơ học)
[stres ri'li:f]
o giảm nhẹ ứng suất
Sự nung một chất tới một nhiệt độ nhất định để giải phóng ứng lực còn lại.