TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giảm ứng suất

sự giảm ứng suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự khử nội lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự giảm ứng suất

stress relaxation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stress relief

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stress reduction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stress reduction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stress relaxation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stress relief

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự giảm ứng suất

Entspannung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spannungsverringerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Entspannung /f/SỨ_TT/

[EN] stress relaxation

[VI] sự giảm ứng suất

Entspannung /f/KTV_LIỆU/

[EN] stress relief

[VI] sự giảm ứng suất (cơ học)

Spannungsverringerung /f/CT_MÁY/

[EN] stress relief

[VI] sự giảm ứng suất, sự khử nội lực

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stress reduction

sự giảm ứng suất

 stress reduction, stress relaxation, stress relief

sự giảm ứng suất

stress relaxation

sự giảm ứng suất

stress relief

sự giảm ứng suất