TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stringy floppy

ổ băng suốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ổ băng thật mềm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

stringy floppy

stringy floppy

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

streaming tape drive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

stringy floppy

Magnetband-Streamer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Magnetband-Streamer /m/M_TÍNH/

[EN] streaming tape drive, stringy floppy

[VI] ổ băng suốt, ổ băng thật mềm

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

stringy floppy

băng thật mint Thiết b| nhớ ngoại vi cho các máy vi tính sử dụng hộp băng từ tháo lắp được với vòng bâng từ rộng 1/16 insơ (1, 5875 mỉlimet).