Streamer /m/M_TÍNH/
[EN] streaming tape drive
[VI] ổ băng suốt, ổ băng liên tục
Datenstrombandlaufwerk /nt/M_TÍNH/
[EN] streaming tape drive
[VI] ổ băng suốt, ổ băng liên tục
Magnetband-Streamer /m/M_TÍNH/
[EN] streaming tape drive, stringy floppy
[VI] ổ băng suốt, ổ băng thật mềm