Việt
ổ băng liên tục
ổ băng suốt
bộ tạo dòng
bộ tạo luồng ?
Anh
streaming tape drive
Streamer
Đức
Datenstrombandlaufwerk
[VI] ổ băng liên tục, bộ tạo dòng, bộ tạo luồng ?
[EN] Streamer
Streamer /m/M_TÍNH/
[EN] streaming tape drive
[VI] ổ băng suốt, ổ băng liên tục
Datenstrombandlaufwerk /nt/M_TÍNH/
streaming tape drive /toán & tin/