TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

streamer

bộ tạo dòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

bộ tạo dòng dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị băng từ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

dây máy thu

 
Tự điển Dầu Khí

strimơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ tạo luồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

băng từ suốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ tạo luồng dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiết bị băng suốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sáng auroral ~ dải sáng cực quang

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tia bình minh cực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xem lai so trang

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

chữ Streamer không có

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

ổ băng liên tục

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

bộ tạo luồng ?

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

phan

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

streamer

streamer

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

magnetic tape unit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

banner

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

oriflamme

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
cartridge streamer

cartridge streamer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

streamer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

streaming tape drive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

streamer

Streamer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Startfunke

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Magnetstreifen-Streamer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenstromeinheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Magnetbandeinheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seeseismisches Kabel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Band

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fähnchen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
cartridge streamer

Streamer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Streamer-Laufwerk

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

streamer

flute d'enregistrement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flute marine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
cartridge streamer

diffusion en flux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dérouleur en continu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dévideur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

phan

streamer, banner, oriflamme

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Streamer

[VI] thiết bị băng từ

[EN] Streamer

Streamer

[VI] xem lai so trang, chữ Streamer không có

[EN] Streamer

Streamer

[VI] ổ băng liên tục, bộ tạo dòng, bộ tạo luồng ?

[EN] Streamer

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Band

streamer

Fähnchen

streamer

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

streamer /SCIENCE,ENERGY-MINING/

[DE] Seeseismisches Kabel

[EN] streamer

[FR] flute d' enregistrement; flute marine

cartridge streamer,streamer,streaming tape drive /IT-TECH,TECH/

[DE] Streamer; Streamer-Laufwerk

[EN] cartridge streamer; streamer; streaming tape drive

[FR] diffusion en flux; dérouleur en continu; dévideur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

streamer /toán & tin/

bộ tạo dòng dữ liệu (an toàn dữ liệu)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

streamer

(dải, vạch) sáng (vào lúc rạng đông) auroral ~ dải sáng cực quang, tia bình minh cực

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Startfunke /m/V_LÝ/

[EN] streamer

[VI] strimơ

Streamer /m/M_TÍNH/

[EN] streamer

[VI] bộ tạo dòng, bộ tạo luồng (an toàn dữ liệu)

Magnetstreifen-Streamer /m/M_TÍNH/

[EN] streamer

[VI] băng từ suốt

Datenstromeinheit /f/M_TÍNH/

[EN] streamer

[VI] bộ tạo luồng dữ liệu, bộ tạo dòng dữ liệu

Magnetbandeinheit /f/M_TÍNH/

[EN] magnetic tape unit, streamer

[VI] thiết bị băng từ, thiết bị băng suốt

Tự điển Dầu Khí

streamer

['stri:mə]

o   dây máy thu

ống mềm bằng chất dẻo thường chứa 96 hoặc đến 240 nhóm máy thu ở biển cách đều nhau, mỗi nhóm gồm 20 - 50 máy dùng kho sát địa chấn biển.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

streamer

bộ tạo dòng