Việt
bộ tạo dòng dữ liệu
bộ tạo luồng dữ liệu
Anh
streamer
Đức
Datenstromeinheit
Datenstromeinheit /f/M_TÍNH/
[EN] streamer
[VI] bộ tạo luồng dữ liệu, bộ tạo dòng dữ liệu
streamer /toán & tin/
bộ tạo dòng dữ liệu (an toàn dữ liệu)