TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ tạo dòng dữ liệu

bộ tạo dòng dữ liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ tạo luồng dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bộ tạo dòng dữ liệu

streamer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 streamer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bộ tạo dòng dữ liệu

Datenstromeinheit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Datenstromeinheit /f/M_TÍNH/

[EN] streamer

[VI] bộ tạo luồng dữ liệu, bộ tạo dòng dữ liệu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

streamer /toán & tin/

bộ tạo dòng dữ liệu (an toàn dữ liệu)

 streamer /toán & tin/

bộ tạo dòng dữ liệu (an toàn dữ liệu)

 streamer

bộ tạo dòng dữ liệu (an toàn dữ liệu)