streamer /toán & tin/
bộ tạo dòng dữ liệu (an toàn dữ liệu)
streamer
bộ tạo dòng dữ liệu (an toàn dữ liệu)
streamer
thiết bị băng suốt
streamer
thiết bị băng từ
streamer /toán & tin/
thiết bị băng suốt
streamer /toán & tin/
băng từ chạy suốt
streamer /toán & tin/
ổ băng chạy suốt
streamer
băng từ chạy suốt
streamer /toán & tin/
băng từ chạy suốt
scan current generator, streamer /toán & tin/
bộ tạo dòng quét
streamer, streaming tape drive /toán & tin/
ổ băng chạy suốt
Một thiết bị lưu trữ thứ cấp sử dụng băng từ chạy liên tục chứa trong một cartridge, dùng để sao lưu dự phòng.
magnetic tape unit, streamer, tape deck
thiết bị băng từ