magnetic tape unit
mâm băng từ
magnetic tape unit /điện tử & viễn thông/
mâm băng từ
magnetic tape unit /điện/
máy đọc và ghi băng từ
Máy 2415, máy đọc và ghi băng từ.
magnetic tape unit
máy ghi băng từ
magnetic tape unit, tape unit /toán & tin/
bộ băng từ
magnetic tape unit, streamer, tape deck
thiết bị băng từ
magnetic tape recorder, magnetic tape unit, tape deck
máy ghi băng từ