TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tape deck

mâm ghi băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị băng từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy ghi băng từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ổ băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mâm ghi băng từ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tape deck

 tape deck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 capstan drive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic tape unit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 streamer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic tape recorder

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recording tape deck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tape deck /điện tử & viễn thông/

mâm ghi băng

 tape deck

thiết bị băng từ

 tape deck

máy ghi băng từ

 capstan drive, tape deck

ổ băng

 magnetic tape unit, streamer, tape deck

thiết bị băng từ

 magnetic tape recorder, recording tape deck, tape deck

mâm ghi băng từ

 magnetic tape recorder, magnetic tape unit, tape deck

máy ghi băng từ