TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân

phân

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cứt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vi sai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
phần

phần

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Tầm Nguyên

mẩu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
phấn

phấn

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
phản

phản

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
phẫn

phẫn

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
phận

PHẬN

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
phan

phan

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
phần con

phần con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
phẩn

Phẩn

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
phán

phán

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
phạn

phạn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anh

phan

streamer

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

banner

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

oriflamme

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
phẫn

anger

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
phản

a plank bed

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to go against

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to return

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
phấn

chalk

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

 antherozoid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chalky

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lining

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CNT_PHẨM bloom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bloom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
phần

chamfered section

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

part

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 composite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pars

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paragraph

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 piece

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 portio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quantum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

paragraphđoạn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

rationkhẩu

 
Từ điển toán học Anh-Việt
phân

feces

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fecula

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 centimeter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 faeces

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 segment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 excrement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fertilizer

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Faeces

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
phần con

 subsegment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phân

Düngemittel

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dünger

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stuhlgang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zentimeter

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

teilen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unterscheiden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

klassifizieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Teil

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stück

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anteil

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Portion

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phân

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ansatzgroße

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Differential

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Losung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kot

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sichzwischenzweiStühlesetzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fäkal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
phấn

Belag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bräunung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fettreif

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Puder

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Kreide

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

auffahren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich entrüsten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich empören

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Deckel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lampen-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lichtschirm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
phán

befehlen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anordnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beschließen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entscheiden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beurteilen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
phản

Bett

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verraten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verrat

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entgegengesetzt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gegenteilig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anti-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gegen-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

konter-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zurückwerfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

reflektieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
phạn

Schüssel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Sanskrit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Pali

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

buddhistisch.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
phận

Teil

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stück

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ante.'

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Abschnitt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schicksal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Geschick

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Los .1

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
phần

Ersatzteil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anteil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seinen Anteil fordern

đòi phần của mình', auf seinen Anteil am Erbe verzichten: từ bỏ phần thừa kế của mình

Anteil an etw. haben

tham gia vào việc gì.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

keinen stuhl haben

bị táo bón;

Từ điển Tầm Nguyên

Phần

Thứ cây năng trồng ở thôn quê. Biểu hiện cho quê hương. Hơi tàn được thấy gốc phần là may. Kim Vân Kiều Mộ đắp cao lên. Viếng thăm, làm dẫu mới phong nên phần. Nhị Ðộ Mai

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Losung /die; -, -en (Jägerspr.)/

phân (của thú rừng);

Kot /[ko:t], der; -[e]s, -e u. -s (PI. selten) (geh.)/

phân (Exkrement);

sichzwischenzweiStühlesetzen /lưỡng lự giữa hai con đường thành ra xôi hỏng bỏng không. 2. dạng ngắn gọn của đanh từ Behandlungsstuhl (ghế điều chỉnh độ cao thấp dành cho bệnh nhân). 3. (kath. Kirche) tòa; der Heilige Stuhl/

phân (Kot);

Stuhlgang /der (o. PL)/

phân (người);

fäkal /(Adj.) (bes. Med.)/

(thuộc) phân (kotig);

Anteil /der; -[e]s, -e/

phần;

đòi phần của mình' , auf seinen Anteil am Erbe verzichten: từ bỏ phần thừa kế của mình : seinen Anteil fordern tham gia vào việc gì. : Anteil an etw. haben

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stuhlgang /m -(e)s (y)/

phân; keinen stuhl haben bị táo bón;

Ansatzgroße /f =, -n (toán) vi/

phân;

Differential /n -s, -e vi/

phân [toán], vi sai.

Ersatzteil /m -(e)s, -e/

phần (bộ phận, chi tiết] dự trữ; Ersatz

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

phán

1) (quân chủ) befehlen vt, anordnen vt;

2) beschließen vt, entscheiden vt;

3) beurteilen vt.

phân

1) Dünger m; Düngemittel n;

2) Zentimeter m;

3) teilen (vt);

4) unterscheiden vt, klassifizieren vt.

phân

Teil n, Stück n; Anteil m; Portion f; phân nhiêu der größere Teil; meistens chia phân in Stücke (Teile) teilen; phân thì... phân thì... einersteis... andererseits...; về phân tôi meinerseits, was mich anbetrifft.

phản

1) Bett n (aus Holz);

2) verraten vt; Verrat m;

3) entgegengesetzt (a), gegenteilig (a); anti-, gegen-, konter-; phản cách mạng konterrevolutionär;

4) zurückwerfen vt, reflektieren vt.

phạn

Schüssel f.

phạn

1) Sanskrit n; Pali n;

2) buddhistisch.

phấn

1) Puder m;

2) Kreide f.

phấn

1) auffahren vi, sich entrüsten, sich empören, sich empören;

2) Deckel m;

3) Lampen-, Lichtschirm m.

phận

1) Teil m; Stück n, Ante.' m; Abschnitt m; dia phận Grenz o.-schnitt m;

2) Schicksal n, Geschick n, Los .1; phận hèn klägliches Los n, belegenswertes Schicksal n.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Belag /m/ÔTÔ/

[EN] lining, CNT_PHẨM bloom

[VI] phấn (quả)

Bräunung /f/CNT_PHẨM/

[EN] bloom

[VI] phấn (bánh mì)

Fettreif /m/CNT_PHẨM/

[EN] bloom

[VI] phấn (sôcôla)

Từ điển toán học Anh-Việt

paragraphđoạn

phần (trong một bài)

rationkhẩu

phần

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Faeces

PHÂN

là chất bài tiết (nửa rắn) không có chứa nước tiểu hoặc nước.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Düngemittel

[EN] fertilizer

[VI] phân (bón)

Dünger

[EN] fertilizer

[VI] phân (bón)

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Phản

chống lại, nghịch lại phản bạn, phản bội, phản chiếu, phản chủ, phản chứng, phản công, phản cung, phản đối, phản động, phản gián, phản hồi, phản kháng, phản lực, phản loạn, phản nghịch, phản pháo, phản phúc, phản quốc, phản trắc, phản ứng, phản xạ, phản biện, tương phản, bộ phản gỗ, kê phản.

Phẩn

cứt, phẩn bò, phẩn heo.

Phẫn

bực tức, phẫn chí, phẫn nộ, phẫn uất, căm phẫn, công phẫn.

Từ Điển Tâm Lý

PHẬN

[VI] PHẬN

[FR]

[EN]

[VI] Là phần được chia ra cho từng người trong xã hội, gồm: vị trí hay cương vị, tức là chỗ đứng, vai trò của người ấy giữa xã hội, và sự nghiệp, tức kết quả của quá trình sống và hành động, cả tốt cả xấu, cộng lại thành cái “nghiệp”. Thường kết với chữ thân: thân phận. Như thân phận làm con, phận làm tôi, làm vua…Nói về chức năng thì gọi là chức phận, về danh dự là danh phận, về nghĩa vụ là bổn phận. Khi nhấn mạnh yếu tố bất ngờ là số phận. Trong các tổ chức, như một cơ quan, xí nghiệp hay hệ thống Nhà nước, thì chức phận được qui định rõ ràng; trong gia đình thì chức phận không phân định rõ, quan hệ tình cảm chiếm ưu thế, cũng như trong những cộng đồng lớn rộng hơn. Trong xã hội cổ truyền, vị trí và vai trò của mỗi người thường được qui định chặt chẽ, cương thường ít biến động, mỗi người có phận riêng, do thành phần gia đình, nghề nghiệp, tôn giáo, chức vụ quyết định cho nên tâm lý an phận. Trong xã hội hiện đại, mỗi người có những quan hệ xã hội rất đa dạng, là thành viên của rất nhiều cộng đồng khác nhau, cho nên cương vị và vai trò xã hội tùy hoàn cảnh mà thay đổi; vả lại xã hội cũng thường biến động, cho nên thân phận của mỗi người không thể qui định rõ ràng, con người có khả năng lựa chọn và quyết định. Nhiều lúc con người bị động, không quyết định được về phận của mình ( Biết thân mình biết phận mình ra sao? – Kiều).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centimeter, faeces, segment

phân

 excrement /xây dựng/

phân (bài tiết)

 antherozoid, chalky /y học;xây dựng;xây dựng/

phấn

 bay, composite

phần

 pars /y học/

phần (một phần đặc biệt của một cơ quan hay một cấu trúc khác)

 paragraph /toán & tin/

phần (trong một bài)

 piece /toán & tin/

mẩu, phần

 portio /y học/

phần, đoạn

 quantum /toán & tin/

phần, lô

 subsegment /toán & tin/

phần con

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

feces

phân

fecula

phân, cứt (sâu bọ)

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

chamfered section

phần

part

phần

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

chalk

phấn

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

phan

streamer, banner, oriflamme

phẫn

anger

phản

a plank bed, to go against, to return