Việt
vi sai
hiệu sô
Trục
vi sai .
Anh
Differential
difrerential
difference
axle
axle n.
Đức
differantial
v Aktive Sperrdifferenziale
Vi sai tự khóa (vi sai giới hạn trượt) chủ động
v Torsen-Differenzial
Vi sai Torsen
Torsen-Differenzial
Torsen-Differenzial.
Vi sai Torsen.
16.11 Ausgleichssperren
16.11 Khóa vi sai
Trục, vi sai (cầu xe).
axle /ô tô/
vi sai (cầu xe)
differantial, truyền dộng vi sai Differantialgetriebe in.
Vi sai (so lệch)
hiệu sô; vi sai