TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vi sai

vi sai

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

hiệu sô

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
vi sai .

Trục

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

vi sai .

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

vi sai

Differential

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

difrerential

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

difference

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 difference

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 axle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
vi sai .

axle n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

vi sai

differantial

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Aktive Sperrdifferenziale

Vi sai tự khóa (vi sai giới hạn trượt) chủ động

v Torsen-Differenzial

Vi sai Torsen

Torsen-Differenzial

Vi sai Torsen

Torsen-Differenzial.

Vi sai Torsen.

16.11 Ausgleichssperren

16.11 Khóa vi sai

Từ điển ô tô Anh-Việt

axle n.

Trục, vi sai (cầu xe).

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Differential

vi sai

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 difference

vi sai

 axle /ô tô/

vi sai (cầu xe)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vi sai

differantial, truyền dộng vi sai Differantialgetriebe in.

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Differential

Vi sai (so lệch)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

difrerential

vi sai

difference

hiệu sô; vi sai