TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chalk

phấn

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá phấn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vôi

 
Tự điển Dầu Khí

vôi French ~ tan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá xà phòng phosphate ~ đá vôi chứa phot- phat red ~ son khoáng true ~ đá vôi thuần

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá vôi ròng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đá vôi trắng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

chalk

chalk

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

CI pigment white 18

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calcium carbonate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

come off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

let go the colour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

chalk

Kreide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Calciumcarbonat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Calciumhydrogencarbonat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kalziumkarbonat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abfaerben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

abgeben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

chalk

craie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

carbonate de calcium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pigment blanc CI 18

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déteindre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

marquer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Chalk marks stretched across the blackboard, the names of Europe’s capitals.

Phấn vạch trên bảng tên những thủ đô của châu Âu.

And so she moves around the stage with clocklike inevitability, makes no unexpected leaps or dares, touches down precisely on the chalk, does not dream of unplanned cabrioles.

Cho nên nàng di chuyển trên sân khấu với sự chính xác của cỗ máy đồng hồ, nàng không tung người hoặc có những pha táo bạo bất ngờ mà đặt chân đúng trên vạch phấn, nàng không hề mơ đến những cabriole ngoài dự tính.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kreide /f/SỨ_TT/

[EN] chalk

[VI] đá phấn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chalk

đá vôi trắng

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

CHALK

đá phắn Một loại đá vôi (limestone) mềm

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kreide

chalk

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chalk /ENERGY-MINING/

[DE] Kreide

[EN] chalk

[FR] craie

CI pigment white 18,calcium carbonate,chalk /FOOD,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Calciumcarbonat; Calciumhydrogencarbonat; Kalziumkarbonat; Kreide

[EN] CI pigment white 18; calcium carbonate; chalk

[FR] carbonate de calcium; craie; pigment blanc CI 18

chalk,come off,let go the colour /INDUSTRY-CHEM/

[DE] abfaerben; abgeben

[EN] chalk; come off; let go the colour

[FR] déteindre; marquer

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chalk

phấn ; vôi (canxi cacbonat) French ~ tan, đá xà phòng phosphate ~ đá vôi chứa phot- phat red ~ son khoáng true ~ đá vôi thuần, đá vôi ròng

Tự điển Dầu Khí

chalk

[t∫ɔ:k]

o   đá phấn

Một loại đá vôi hạt rất mịn gồm chủ yếu vi hoá thạch của trùng lỗ (Foraminfera) và cầu thạch (Coccolithus). Loại đá này lúc đầu có độ xốp cao, nhưng lại có độ thấm nước thấp do lỗ hổng rất nhỏ. Trong các vỉa chứa có loại đá này thì độ thẩm thấu được tăng cường nhờ những nứt nẻ tự nhiên. Loại đá này được dùng làm tác nhân làm ẩm dầu trong dung dịch khoan.

o   vôi

§   black chalk : vôi đen

§   characeae chalk : vôi chara, vôi hồ

§   French chalk : tan, đá xà phòng

§   magnesian chalk : vôi magiê

§   nodular chalk : vôi hạt

§   phosphatic chalk : vôi photphat

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

chalk

phấn