Việt
cò con
cờ nhỏ
cò đuôi nheo
quần áo nhẹ
lá cờ nhỏ
cờ duôi nheo
cột mốc đánh dấu bằng lá cờ nhỏ
váy áo loại rẻ tiền
Anh
streamer
Đức
Fähnchen
Fähnchen /[’femgan], das; -s, -/
lá cờ nhỏ; cờ duôi nheo;
cột mốc đánh dấu bằng lá cờ nhỏ;
(ugs abwertend) váy áo loại rẻ tiền;
Fähnchen /n -s, =/
1. [lá] cò con, cờ nhỏ, cò đuôi nheo; con quay gió; [cái] cờ gió, chong chóng chỉ hưóng gió, mũi tên gió; (hàng hải) lá cò hiệu; 2. quần áo nhẹ (rẻ tiên)