TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fähnchen

cò con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cờ nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cò đuôi nheo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quần áo nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lá cờ nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cờ duôi nheo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột mốc đánh dấu bằng lá cờ nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

váy áo loại rẻ tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fähnchen

streamer

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

fähnchen

Fähnchen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fähnchen /[’femgan], das; -s, -/

lá cờ nhỏ; cờ duôi nheo;

Fähnchen /[’femgan], das; -s, -/

cột mốc đánh dấu bằng lá cờ nhỏ;

Fähnchen /[’femgan], das; -s, -/

(ugs abwertend) váy áo loại rẻ tiền;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fähnchen /n -s, =/

1. [lá] cò con, cờ nhỏ, cò đuôi nheo; con quay gió; [cái] cờ gió, chong chóng chỉ hưóng gió, mũi tên gió; (hàng hải) lá cò hiệu; 2. quần áo nhẹ (rẻ tiên)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Fähnchen

streamer