Việt
cò con
cờ nhỏ
cò đuôi nheo
quần áo nhẹ
Đức
Fähnchen
Fähnchen /n -s, =/
1. [lá] cò con, cờ nhỏ, cò đuôi nheo; con quay gió; [cái] cờ gió, chong chóng chỉ hưóng gió, mũi tên gió; (hàng hải) lá cò hiệu; 2. quần áo nhẹ (rẻ tiên)