Việt
bộ phận kết cấu
cấu kiện kết cấu
cấu kiện xây lắp
phần tử kết cấu
các cấu kiện công trình
Anh
structural member
Đức
Bauglied
Bauteil
Pháp
élément de construction
[DE] Bauglied; Bauteil
[EN] structural member
[FR] élément de construction
structural member /TECH,ENG-ELECTRICAL,BUILDING/
thành phần kết cấu máy bay Chỉ một bộ phận nào đó của máy bay được thiết kế để tham gia chịu các tải hay ứng suất.