Việt
bộ phận kết cấu
Anh
structural member
structural part
Sie verringern das Durchbiegen der Wandungen. Zugleich geben sie dem Bauteil ein gefälligeres Aussehen (Bilder 2 und 3).
Đồng thời chúng cũng mang lại cho bộ phận kết cấu vẻ ngoài đẹp hơn (Hình 2 và 3).
structural member /xây dựng/