Việt
sóng mang phụ
sóng mang thứ cấp
Anh
subcarrier
Đức
Subträger
Unterträger
Subträger /m/DHV_TRỤ/
[EN] subcarrier
[VI] sóng mang thứ cấp, sóng mang phụ (vô tuyến vũ trụ)
Unterträger /m/TV/
[VI] sóng mang phụ, sóng mang thứ cấp
sóng mang thứ cấp, sóng mang phụ; sóng mang sắc độ thứ cấp L Sóng mang thứ cấp là sống mang được áp dụng như sóng điều biến đề điều biến một sống mang khác. 2. Sóng mang sắc độ thứ cấp, xem chrominance subcarrier,