TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sóng mang phụ

sóng mang phụ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sóng mang thứ cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sóng mang phụ

subcarrier

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sub Carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Sub Carrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 subcarrier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sóng mang phụ

Subträger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterträger

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gemessen wird entweder die Laufzeit eines Laserimpulses (entsprechend dem Radarverfahren, von der Behälterdecke zur Oberfläche des Füllmediums und nach Reflexion zurück zur Sender-Empfänger-Kombination) oder die Phasenverschiebung eines Subträgers im MHz-Bereich, auf den ein Laserstrahl aufmoduliert wurde (die Phasenverschiebung steht in linearem Zusammenhang zur Laufzeit).

Phương pháp này hoặc đo thời gian di chuyển của một xung động tia laser (từ nắp đậy của bình chứa đến bề mặt của môi trường nạp và phản chiếu lại thiết bị kết hợp gửi - nhận, như phương pháp radar) hoặc đo độ lệch pha của một sóng mang phụ ở phạm vi MHz, qua đó một chùm tia được biến điệu (độ lệch pha tỷ lệ tuyến tính với thời gian vận hành).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Subträger /m/DHV_TRỤ/

[EN] subcarrier

[VI] sóng mang thứ cấp, sóng mang phụ (vô tuyến vũ trụ)

Unterträger /m/TV/

[EN] subcarrier

[VI] sóng mang phụ, sóng mang thứ cấp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Sub Carrier

sóng mang phụ

 Sub Carrier, subcarrier /điện tử & viễn thông/

sóng mang phụ

Sóng mang dùng để biến điệu một sóng mang khác.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

subcarrier

sóng mang phụ