Unterseekabel /nt/KT_ĐIỆN, V_LÝ/
[EN] submarine cable
[VI] cáp ngầm ở biển
Unterwasserkabel /nt/VT_THUỶ/
[EN] submarine cable
[VI] cáp ngầm dưới biển
Ozeankabel /nt/V_THÔNG/
[EN] submarine cable
[VI] cáp ngầm dưới biển
Seekabel /nt/V_THÔNG/
[EN] ocean cable, submarine cable
[VI] cáp xuyên đại dương, cáp xuyên biển, cáp ngầm dưới biển
Tiefseekabel /nt/VT_THUỶ/
[EN] deep-sea cable, submarine cable
[VI] cáp biển sâu, cáp ngầm ngoài biển