Việt
cáp ngầm ngoài biển
cáp biển sâu
Anh
deep-sea cable
submarine cable
Đức
Tiefseekabel
Tiefseekabel /nt/VT_THUỶ/
[EN] deep-sea cable, submarine cable
[VI] cáp biển sâu, cáp ngầm ngoài biển
deep-sea cable /giao thông & vận tải/