TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sulfate attack

sự tấn công của sunphat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ăn mòn sunfat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sunfat ăn mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ăn mòn funfat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ăn mòn sunphat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sulfate attack

sulfate attack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 sulphate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corrosion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sulphate attack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sulfate attack

Sulfatangriff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sulfatangriff /m/XD/

[EN] sulfate attack (Mỹ), sulphate attack (Anh)

[VI] sự tấn công của sunphat, sự ăn mòn sunphat

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sulfate attack /toán & tin/

sự tấn công của sunphat

sulfate attack

sự tấn công của sunphat

sulfate attack

sự ăn mòn sunfat

sulfate attack

sự sunfat ăn mòn

sulfate attack

sự ăn mòn funfat

sulfate attack, sulphate /môi trường/

sự tấn công của sunphat

sulfate attack, bite, corrosion

sự ăn mòn sunfat