TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 sulphate

sulfate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sun phát hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sun-phát-hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tấn công của sunphat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xi măng chịu sunfat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 sulphate

 sulphate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sulfate attack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sulfate resisting cement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sulphate /xây dựng/

sulfate

 sulphate /cơ khí & công trình/

sun phát hóa

 sulphate /toán & tin/

sun-phát-hóa

sulfate attack, sulphate /môi trường/

sự tấn công của sunphat

sulfate resisting cement, sulphate

xi măng chịu sunfat