Việt
dầm đỡ tường
lanh tô cửa
Anh
summer beam
bressumer
breastsummer
Đức
Sturzbalken
Rähmstück
Sturzbalken /m/XD/
[EN] bressumer, summer beam
[VI] dầm đỡ tường
Rähmstück /nt/XD/
[EN] breastsummer, summer beam
[VI] dầm đỡ tường, lanh tô cửa