Superrechner /m/M_TÍNH/
[EN] supercomputer
[VI] siêu máy tính
Höchstleistungsrechner /m/M_TÍNH/
[EN] number cruncher, supercomputer
[VI] siêu máy tính, bộ tốc hoạt số
Großrechner /m/M_TÍNH/
[EN] large-scale Computer, mainframe computer, supercomputer
[VI] máy tính cỡ lớn, máy tính chính, siêu máy tính