Việt
hiện tượng siêu lỏng
tính siêu lỏng
tính siêu chảy
hiện tượng siêu chảy
Anh
superfluidity
Đức
Superfluidität
Suprafluidität
Supraflüssigkeit
Suprafluessigkeit
Superfluiditaet
Pháp
superfluidité
suprafluidité
superfluidity /SCIENCE/
[DE] Suprafluessigkeit
[EN] superfluidity
[FR] superfluidité
superfluidity /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Superfluiditaet
[FR] superfluidité; suprafluidité
Suprafluidität /f/HOÁ, V_LÝ/
[VI] tính siêu chảy, hiện tượng siêu chảy
Supraflüssigkeit /f/HOÁ/
[DE] Superfluidität
[VI] (vật lý) hiện tượng siêu lỏng; tính siêu lỏng