TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

superfluidity

hiện tượng siêu lỏng

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

tính siêu lỏng

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

tính siêu chảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hiện tượng siêu chảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

superfluidity

superfluidity

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

superfluidity

Superfluidität

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Suprafluidität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Supraflüssigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Suprafluessigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Superfluiditaet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

superfluidity

superfluidité

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

suprafluidité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

superfluidity /SCIENCE/

[DE] Suprafluessigkeit

[EN] superfluidity

[FR] superfluidité

superfluidity /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Superfluiditaet

[EN] superfluidity

[FR] superfluidité; suprafluidité

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Suprafluidität /f/HOÁ, V_LÝ/

[EN] superfluidity

[VI] tính siêu chảy, hiện tượng siêu chảy

Supraflüssigkeit /f/HOÁ/

[EN] superfluidity

[VI] tính siêu chảy, hiện tượng siêu chảy

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

superfluidity

[DE] Superfluidität

[VI] (vật lý) hiện tượng siêu lỏng; tính siêu lỏng

[FR] superfluidité