Việt
tính siêu chảy
hiện tượng siêu chảy
Anh
superfluidity
Đức
Suprafluidität
Supraflüssigkeit
Suprafluidität /f/HOÁ, V_LÝ/
[EN] superfluidity
[VI] tính siêu chảy, hiện tượng siêu chảy
Supraflüssigkeit /f/HOÁ/
superfluidity /điện lạnh/