Überwachungssystem /nt/Đ_KHIỂN/
[EN] supervising system
[VI] hệ giám sát
Ablaufüberwachungssystem /nt/Đ_KHIỂN/
[EN] supervising system
[VI] hệ giám sát tiến trình
Überwachungssystem /nt/CH_LƯỢNG, VLB_XẠ/
[EN] monitoring system, supervising system, supervisory system
[VI] hệ kiểm tra, hệ giám sát