Việt
hệ thống điều phối điều khiên từ xa
hệ kiểm tra
hệ giám sát
Anh
supervisory system
monitoring system
supervising system
Đức
Überwachungssystem
Überwachungssystem /nt/CH_LƯỢNG, VLB_XẠ/
[EN] monitoring system, supervising system, supervisory system
[VI] hệ kiểm tra, hệ giám sát