TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

suppression grid

lưới triệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưới trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

suppression grid

suppression grid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

suppression grid

Bremsgitter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fanggitter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bremsgitter /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] suppression grid

[VI] lưới triệt

Fanggitter /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] suppression grid

[VI] lưới trượt (ở đèn điện tử)