TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưới triệt

lưới triệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lưới triệt

suppressor grid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

suppression grid

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 suppressor gird

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suppressor grid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suppression grid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lưới triệt

Bremsgitter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suppressor gird, suppressor grid /điện tử & viễn thông/

lưới triệt

Lưới thứ ba trong đèn điện tử ở giữa lưới chắn và dương cực để đưa các điện tử thứ cấp tở lại dương cực.

suppressor grid /điện tử & viễn thông/

lưới triệt (nhiễu)

 suppression grid /điện tử & viễn thông/

lưới triệt (nhiễu)

 suppression grid, suppressor grid /điện tử & viễn thông/

lưới triệt (nhiễu)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bremsgitter /nt/Đ_TỬ/

[EN] suppressor grid

[VI] lưới triệt (đèn điện tử)

Bremsgitter /nt/KT_ĐIỆN/

[EN] suppression grid

[VI] lưới triệt