Việt
lưới triệt
Anh
suppressor grid
earthed grid
grounded grid
Đức
Bremsgitter
Pháp
grille d'arrêt
grille suppressive
earthed grid,grounded grid,suppressor grid /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Bremsgitter
[EN] earthed grid; grounded grid; suppressor grid
[FR] grille d' arrêt; grille suppressive
suppressor grid /điện tử & viễn thông/
lưới triệt (nhiễu)
Bremsgitter /nt/Đ_TỬ/
[EN] suppressor grid
[VI] lưới triệt (đèn điện tử)
điện cực lưới triệt Một loại điện cực lưới trong đèn điện tử năm cực; nó có tác dụng triệt phá các dòng phát xạ thứ cấp phát ra từ tấm điện cực dương.
lưới triệt. Lưới đặt giữa hal điện cực dưcmg trong một đèn điện tử chủ yếu đề giâm luồng electron thứ cấp từ điện cực này tới điện cực khác; nó thường được dùng giữa lưới chắn và anot. Còn gọí là suppressor.