TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

suppressor grid

lưới triệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

suppressor grid

suppressor grid

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

earthed grid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grounded grid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

suppressor grid

Bremsgitter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

suppressor grid

grille d'arrêt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grille suppressive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

earthed grid,grounded grid,suppressor grid /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bremsgitter

[EN] earthed grid; grounded grid; suppressor grid

[FR] grille d' arrêt; grille suppressive

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

suppressor grid /điện tử & viễn thông/

lưới triệt (nhiễu)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bremsgitter /nt/Đ_TỬ/

[EN] suppressor grid

[VI] lưới triệt (đèn điện tử)

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

suppressor grid

điện cực lưới triệt Một loại điện cực lưới trong đèn điện tử năm cực; nó có tác dụng triệt phá các dòng phát xạ thứ cấp phát ra từ tấm điện cực dương.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

suppressor grid

lưới triệt. Lưới đặt giữa hal điện cực dưcmg trong một đèn điện tử chủ yếu đề giâm luồng electron thứ cấp từ điện cực này tới điện cực khác; nó thường được dùng giữa lưới chắn và anot. Còn gọí là suppressor.