supreme
(tt) : tối cao, tối thượng. [LJ (Anh) Suppreme Court of Judicature - Tòa án tối cao tài phán (Xch. court. Anh). (Mỹ) 1/ Supreme Court of the United States - Tối cao pháp viên liên bang. 2/ supreme court - a/ tòa phúc thâm trong các tiêu bang b/ tòa sơ thàm, tòa đệ nhắt cấp có thâm quyên bao quát. (Xch. court, (Mỹ), jurisdiction general).