TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

supreme

Tối cao

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tối thượng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuyệt đỉnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tột bực

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cao/quan trọng nhất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô thượng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Ðấng cao cả.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

supreme

supreme

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

unsurpassed

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Supreme Being

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The barrister leaves home to argue a case at the Supreme Court when his daughter makes a joke about his growing bald.

Ông luật sư rời khỏi nhà để bào chữa cho thân chủ trước tòa án liên bang khi con gái ông giễu cợt bố về cái đầu bắt đầu hói của ông.

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Supreme,Supreme Being

Ðấng cao cả.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vô thượng

supreme, unsurpassed

Từ điển pháp luật Anh-Việt

supreme

(tt) : tối cao, tối thượng. [LJ (Anh) Suppreme Court of Judicature - Tòa án tối cao tài phán (Xch. court. Anh). (Mỹ) 1/ Supreme Court of the United States - Tối cao pháp viên liên bang. 2/ supreme court - a/ tòa phúc thâm trong các tiêu bang b/ tòa sơ thàm, tòa đệ nhắt cấp có thâm quyên bao quát. (Xch. court, (Mỹ), jurisdiction general).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

supreme

Tối cao, tối thượng, tuyệt đỉnh, tột bực, cao/quan trọng nhất