TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unsurpassed

vô thượng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

a bạt đa la

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

unsurpassed

supreme

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

unsurpassed

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

peerless

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

vô thượng

supreme, unsurpassed

a bạt đa la

peerless, unsurpassed