TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sure

chắc chắn

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

sure

sure

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tough

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sure

sicher sein

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“Sure,” says Einstein.

“Dĩ nhiên là không rồi”, Einstein nói.

He must be sure with this woman.

Với người mới này chàng phải chắc ăn mơi được.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sure, tough

chắc chắn

Từ điển toán học Anh-Việt

sure

chắc chắn

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

sicher sein

sure

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

sure

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

sure

sure

ad. very probable; with good reason to believe; true without question