Việt
thông lượng nhiệt
Anh
surface heat flux
Đức
Wärmestromdichte
surface heat flux /điện lạnh/
thông lượng nhiệt (qua bề mặt)
Wärmestromdichte /f/KTH_NHÂN/
[EN] surface heat flux
[VI] thông lượng nhiệt (qua bề mặt)