heat flux /điện lạnh/
thông lượng nhiệt
surface heat flux /điện lạnh/
thông lượng nhiệt (qua bề mặt)
surface heat flux /vật lý/
thông lượng nhiệt (qua bề mặt)
heat flux /điện lạnh/
thông lượng nhiệt
thermal flux /điện lạnh/
thông lượng nhiệt
surface heat flux /điện lạnh/
thông lượng nhiệt (qua bề mặt)