Việt
bàn vạch dấu
tấm cữ
bàn rà mặt
bàn chuẩn mặt phẳng
tấm mặt
bàn nguội
Anh
surface plate
marking-out table
Đức
Anreissplatte
gleittisch
Richtplatte
Deckplatte
Pháp
marbre
marbre huile
marbre à dresser
Anreißplatte /f/CƠ/
[EN] surface plate
[VI] bàn vạch dấu
Deckplatte /f/Đ_LƯỜNG/
[VI] tấm mặt
Anreißplatte /f/CT_MÁY/
[EN] marking-out table, surface plate
[VI] bàn vạch dấu, tấm cữ
surface plate /TECH/
[DE] Anreissplatte
[FR] marbre
surface plate /ENG-MECHANICAL/
[DE] gleittisch
[FR] marbre huile
[DE] Richtplatte
[FR] marbre à dresser
bàn rà mặt, bàn chuẩn mặt phẳng, bàn vạch dấu, tấm cữ