Việt
tấm cữ
bàn vạch dấu
bàn rà mặt
bàn chuẩn mặt phẳng
Anh
surface plate
marking-off table
marking-out table
Đức
Anreißplatte
bàn rà mặt, bàn chuẩn mặt phẳng, bàn vạch dấu, tấm cữ
Anreißplatte /f/CT_MÁY/
[EN] marking-out table, surface plate
[VI] bàn vạch dấu, tấm cữ
marking-off table, marking-out table /cơ khí & công trình/