Việt
băng bảo vệ bề mặt
băng che chắn
Anh
surface protection tape
masking tape
Đức
Abdeckband
Abdeckband /nt/B_BÌ/
[EN] masking tape, surface protection tape
[VI] băng che chắn, băng bảo vệ bề mặt
surface protection tape /điện lạnh/